Fomeco

Danh sách thiết bị sản xuất tại fomeco

STT Tên máy Số lượng Thông số kỹ thuật cơ bản
1 Máy tiện CNC 182 Chiều dài bàn máy Lmax 1800; 8 ÷16 đầu dao
2 Máy tiện thuỷ lực 151 Công suất 5÷11KW
3 Máy tiện vạn năng 19 Công suất 3.5÷30KW
4 Trung tâm phay CNC 18 Kích thước bàn máy 600x800; 1 ÷24 đầu dao
5 Máy phay vạn năng 41 Công suất 7.5 ÷22KW; Kích thước bàn máy 600x1500
6 Máy khoan -Taro 68 Kích thước bàn máy 600x800; 4 ÷16 đầu dao
7 Máy mài vô tâm 19 Max D80
8 Máy mài tròn ngoài CNC 3 Đường kính mài 8÷200mm
9 Máy mài mặt đầu 5 Kích thước bàn từ D1100
10 Máy mài hai mặt 5 Đường kính đá D300÷D600
11 Máy mài lỗ CNC 2 Đường kính mài D25÷D80
12 Máy mài tinh đường lăn 6 Đường kính mài D20÷D100
13 Máy mài siêu tinh đường lăn 5 Đường kính mài D20÷D100
14 Máy búa hơi 2 250 Tấn ÷ 400 Tấn
15 Máy búa thuỷ lực 5 16÷31.5KJ (400 Tấn ÷ 900 Tấn)
16 Máy ép ma sát 1 700 Tấn
17 Máy ép thuỷ lực 16 60 Tấn ÷ 400 Tấn
18 Máy dập 154 6 Tấn ÷ 600 Tấn
19 Máy gia công bánh răng 14 Module ~ 10mm
20 Máy cắt dây 10 Kích thước bàn máy 500x600mm
21 Máy xung 3 Dòng 30A
22 Robot hàn 9 Chuyển động tối đa cánh tay R1400
23 Máy hàn MIG MAG 46 Dây 0.8÷1.5mm
24 Dây chuyền sơn tĩnh điện 2 Công suất 3KW; Năng suất 600g/min
25 Dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng 1 Kích thước tổng 2500x1500x1000mm
26 Dây chuyền sơn Dacromet, Geomet 3 Kích thước tổng 2500x1500x1000mm; Năng suất 500kg/h
27 Dây chuyền sơn Fisgo 1 Năng suất 300kg/h
28 Lò ram kiểu giếng 4 Công suất 30KW
29 Lò thấm tôi kiểu giếng 4 Công suất 75KW
30 Dây chuyền Tôi - Thấm Carbon liên tục 2 Công suất 145KW, 180KW
31 Lò trung tần 33 Công suất 4000-10000HZ
32 Lò Ủ băng tải 2 Công suất 180KW
33 Lò thấm tôi buồng 2 Công suất 140KW
34 Lò nung nhôm 1 Công suất 45KW
35 Dây chuyền xử lý nhiệt nhôm T4-T6 1 Công suất (T4) 120KW - (T6) 48KW
36 Máy phun bi 13 Công suất 22KW - 28.9KW

1. Nhóm máy dập nóng, dập nguội

2. Nhóm máy tiện, máy phay CNC

3. Nhóm máy mài